1. Ván gỗ MDF là gì?
Ván gỗ MDF (Medium density fiberboard) còn gọi là Gỗ ván sợi/ Gỗ ép DF, là một sản phẩm ván gỗ công nghiệp có thành phần chính từ sợi gỗ (hay bột gỗ) được sản xuất từ các loại gỗ mềm và gỗ cứng, chất kết dính và một số thành phần khác (Parafin, chất làm cứng…) được ép dưới nhiệt độ và áp suất cao. Ván gỗ MDF được nghiên cứu và sản xuất vào năm 1964 ở New York (Mỹ) sau đó phát triển mạnh ở các nước Bắc Mỹ và châu Âu khác từ năm 1990 liên tục cho đến nay.
2. Thành phần cấu tạo ván gỗ MDF
- Thành phần của ván MDF bao gồm khoảng 75% gỗ, 11–14% keo Urea Formaldehyde (UF), 6–10% nước và dưới 1% thành phần khác (Parafin, chất làm cứng…). Đối với môi trường có độ ẩm cao, các loại nhựa như Melamine, Phenolic, Polymeric Diphenylmethane Diisocyanate (PMDI) được thêm vào keo để tạo ra vật liệu MDF chống ẩm.
- Các sợi gỗ hay bột gỗ trong thành phần ván ép MDF chủ yếu được chế biến từ các loại gỗ mềm. Tuy nhiên, tùy theo mục đích của nhà sản xuất mà một số thành phần gỗ cứng có thể được thêm vào để đạt được loại gỗ mong muốn.
- Nguyên liệu sản xuất ván gỗ MDF bao gồm các loại gỗ rừng trồng (như cao su, bạch đàn, keo, thông, giẻ, sồi, vân sam), bã mía, phế liệu gỗ, mùn cưa hoặc hỗn hợp dăm gỗ cứng và dăm gỗ mềm. Còn có thể tận dụng cành ngọn, bìa bắp, đầu mẩu, mùn cưa của quá trình cưa xẻ.
3. Tính chất vật lý và đặc điểm chung
- Thông thường, ván gỗ ép MDF có màu đặc trưng của gỗ (vàng, nâu). Ván chống ẩm thường có lõi màu xanh lá và ván chống cháy thường có màu đỏ. Đây chỉ là chất chỉ thị màu giúp phân biệt các loại ván chứ không quyết định đến khả năng chống ẩm hay chống cháy của ván.
- Ván MDF được coi là ổn định và trơ ở dạng tấm.
- Ván MDF đạt tiêu chuẩn về phát thải formaldehyde thường không có mùi hoặc thơm mùi gỗ.
- Ván MDF có tỷ trọng trung bình từ 680 – 840 kg/m3 .
- Các độ dày thông dụng của ván MDF: 3, 5, 9, 12, 15, 17, 18, 25 (mm).
Các khổ ván MDF thông dụng:
- Ván khổ thường 1220mm x 2440mm (4x8)
- Ván khổ thường 1830mm x 2440mm (6x8)
- Ván kịch trần (khổ lớn) 1220mmx2745mm (4x9)
- Ván vượt khổ 1220mmx3005mm
Ngoài ra, quý khách có thể tham khảo thêm các sản phẩm chất lượng khác từ chúng tôi. Liên hệ Vật Liệu Lộc Phát để tham khảo ngay giá tấm alu, tấm poly, tấm nhựa PP,... cũng như tìm hiểu hiểu các thông tin về vật liệu để có sự lựa chọn phù hợp nhất.
4. Sản xuất ván MDF
Được sản xuất bằng cách ép các sợi gỗ nhỏ dưới áp suất và nhiệt độ cao cùng với sự tham gia của các chất kết dính và các thành phần khác. Hiện tại, có hai quy trình sản xuất tấm MDF, đó là quy trình sản xuất khô và quy trình sản xuất ướt.
a. Quy trình khô
Keo và phụ gia được phun trộn vào bột gỗ khô trong máy trộn và sấy sơ bộ. Sau khi đã ráo keo hỗn hợp được trải ra bằng máy rải, được cào thành 2-3 tầng tùy vào kích thước và độ dày của ván. - Các tầng này được chuyển qua máy ép có gia nhiệt. Chế độ nhiệt được thiết lập để loại bỏ hơi nước và làm keo hóa rắn từ từ. Sau khi ép, ván được xuất ra, cắt bỏ biên, chà nhám và phân loại.
b. Quy trình ướt
Bột gỗ được phun nước làm ướt để kết đóng thành dạng vảy. Tiếp đó được cào rải ngay sau đó được đưa lên mâm ép. Chúng được ép nhiệt một lần đến độ dày sơ bộ. Cuối cùng, tấm ván được đưa qua cán hơi ở nhiệt độ cao để nén chặt hai mặt và rút hết nước ra.
5. Ưu điểm và nhược điểm của ván gỗ MDF
Ưu điểm
- Không bị cong vênh, co ngót và mối mọt như gỗ tự nhiên.
- Giá ván gỗ MDF khá thấp hơn ván gỗ tự nhiên.
- Vì ván công nghiệp MDF có cấu tạo rất đồng nhất nên dễ dàng thi công.
- Bề mặt phẳng và nhẵn nên dễ dàng được sơn hoặc ép các bề mặt trang trí khác như Melamine hay Laminate.
- Bề mặt có thể rộng hơn so với gỗ tự nhiên nên tiện dụng cho việc thiết kế và sản xuất các sản phẩm có kích thước lớn mà không phải chắp nối.
Nhược điểm
- Gỗ MDF thông thường có khả năng chịu nước kém vì vậy nên sử dụng ván MDF chống ẩm thay thế.
- Có độ cứng thấp nên khá dễ bị mẻ cạnh.
- Khi cần sản xuất những sản phẩm có độ dày lớn hơn thì thường phải ghép nhiều tấm ván lại với nhau bởi ván MDF có độ dày hạn chế.
- Không trạm trổ được các họa tiết lên bề mặt như gỗ tự nhiên mà chỉ có thể tạo màu sắc và hoa văn bằng cách ép các bề mặt trang trí lên trên.
- Ván MDF chất lượng thấp có thể gây ảnh hưởng tới sức khỏe của người sản xuất và người sử dụng do có thành phần Formaldehyde.
6. Phân loại ván gỗ MDF
Ván gỗ MDF được chia thành 3 loại là MDF cốt thường (màu vàng nhạt), MDF cốt chống ẩm (màu xanh lá), MDF cốt ván chống cháy (màu đỏ). MDF cốt thường và MDF chống ẩm là 2 loại phổ biến nhất trong thị trường sản xuất nội thất.
MDF chống ẩm thường được ưu tiên sử dụng cho các khu vực có độ ẩm cao, được chia thành 3 cấp độ chính:
- Ván chống ẩm tiêu chuẩn LMR (hoạt chất chống ẩm trong thành phần keo chiếm 5-7%)
- Ván chống ẩm tiêu chuẩn HMR (hoạt chất chống ẩm trong thành phần keo chiếm 12-15%)
- Ván chống ẩm tiêu chuẩn HMR V313 (hoạt chất chống ẩm trong thành phần keo chiếm 21-24%)
7. Ứng dụng của ván gỗ MDF và vật liệu phủ gỗ MDF phổ biến
Ván MDF là một vật liệu vô cùng phổ biến trong sản xuất nội thất thường được dùng là vật liệu để sản xuất các đồ nội thất như tủ, giường, bàn ghế, vách CNC, vách tường, cửa hay ốp tường, ốp trần
Các vật liệu dùng để phủ bề mặt ván MDF
- MDF phủ melamine: là vật liệu phổ biến nhất với tính ứng dụng đa dạng, khả năng chịu lực và bám đinh vít tốt. Bên cạnh đó, với sự phát triển của các thiết kế melamine đặc biệt là công nghệ melamine đồng vân (EIR) tạo ra vân gỗ trùng khớp với phim hiệu ứng, cho cảm giác thật như gỗ tự nhiên.
- MDF phủ laminate: là một loại bề mặt với nhiều ưu điểm như làm tăng cảm quan cũng như cảm giác thật hơn khi sờ vào bề mặt. Khả năng chống xước của laminate cũng cao hơn so với melamine. Tuy nhiên nhược điểm về gia công (ép nguội) và sử dụng keo PUR chuyên dụng cộng với giá thành cao khiến cho vật liệu MDF phủ laminate chưa được sử dụng rộng rãi.